Có 3 kết quả:

崖限 yá xiàn ㄧㄚˊ ㄒㄧㄢˋ牙線 yá xiàn ㄧㄚˊ ㄒㄧㄢˋ牙线 yá xiàn ㄧㄚˊ ㄒㄧㄢˋ

1/3

yá xiàn ㄧㄚˊ ㄒㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cliff barring the way
(2) fig. brick wall

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dental floss
(2) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dental floss
(2) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0